Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quốc dân đảng
[quốc dân đảng]
|
nationalist party
Chinese Nationalist Party; Kuomintang
After Sun Yat-sen's death in 1925, Mrs Soong Ching-ling joined the Communist Party of China and opposed the then Kuomintang under Chiang Kai-shek.